Trong chủ điểm từ vựng số 25 này, chúng ta sẽ học các từ mới liên quan đến Bản Báo Cáo Tài Chính. Bài có 14 từ, gồm: phát âm, từ loại, phiên âm, nghĩa tiếng Việt và ví dụ đi kèm.
Chúc các bạn học tốt!
Download ebook Ngữ pháp TOEIC MIỄN PHÍ
- Tổng hợp 26 chủ điểm Ngữ pháp TOEIC thường gặp trong bài thi
- Hàng ngàn câu hỏi được giải thích chi tiết, dễ hiểu, lý do tại sao đáp án này đúng, đáp án kia sai
BT từ vựng 25
Chúc các bạn học tốt!
Start
Congratulations - you have completed BT từ vựng 25.
You scored %%SCORE%% out of %%TOTAL%%.
Your performance has been rated as %%RATING%%
Your answers are highlighted below.
Question 1 |
Before we begin, I think we should all focus on the _________ outcome of this effort.
A | desirableness Hint: Sai. Vì "the _________ outcome" là 1 cụm danh từ với "outcome" là danh từ chính --> ô trống là 1 tính từ. |
B | desire Hint: Sai. Vì "the _________ outcome" là 1 cụm danh từ với "outcome" là danh từ chính --> ô trống là 1 tính từ. |
C | desired |
D | desirability Hint: Sai. Vì "the _________ outcome" là 1 cụm danh từ với "outcome" là danh từ chính --> ô trống là 1 tính từ. |
Question 1 Explanation:
Dịch: Trước khi bắt đầu, tôi nghĩ tất cả chúng ta nên tập trung vào kết quả mong muốn của nỗ lực này.
"the _________ outcome" là 1 cụm danh từ với "outcome" là danh từ chính --> ô trống là 1 tính từ.
"the _________ outcome" là 1 cụm danh từ với "outcome" là danh từ chính --> ô trống là 1 tính từ.
Question 2 |
The accountant can review all the _________ of the financial statement with you.
A | detailed Hint: Sai. Vì sau "the'' phải là 1 danh từ. |
B | detailing Hint: Sai. Vì sau "the'' phải là 1 danh từ. |
C | details |
D | detail Hint: Sai. Vì "all" đứng trước ô trống --> đây phải là danh từ số nhiều. |
Question 2 Explanation:
Dịch: Nhân viên kế toán có thể xem lại tất cả chi tiết của bản báo cáo tài chính với bạn.
Sau "the'' phải là 1 danh từ.
Sau "the'' phải là 1 danh từ.
Question 3 |
The __________ figures for the next quarter will not be available until a week from tomorrow.
A | project Hint: Sai. Vì "The ________ figures" làm chủ ngữ với "figures" là danh từ chính --> ô trống phải là 1 tính từ. |
B | projected |
C | projection Hint: "The ________ figures" làm chủ ngữ với "figures" là danh từ chính --> ô trống phải là 1 tính từ. |
D | projects Hint: "The ________ figures" làm chủ ngữ với "figures" là danh từ chính --> ô trống phải là 1 tính từ. |
Question 3 Explanation:
Dịch: Những con số dự kiến cho quý tiếp theo sẽ chưa có cho đến tuần sau, tính từ ngày mai.
"The ________ figures" làm chủ ngữ với "figures" là danh từ chính --> ô trống phải là 1 tính từ.
"The ________ figures" làm chủ ngữ với "figures" là danh từ chính --> ô trống phải là 1 tính từ.
Question 4 |
The projected financial statement demonstrated to Susan that her business had a _________ chance of increasing its profit over the next two quarters.
A | realistic |
B | realist Hint: Sai. Vì "a ________ chance" là 1 cụm danh từ --> ô trống là 1 tính từ, bổ nghĩa cho danh từ "chance". |
C | realistically Hint: Sai. Vì "a ________ chance" là 1 cụm danh từ --> ô trống là 1 tính từ, bổ nghĩa cho danh từ "chance". |
D | reality Hint: Sai. Vì "a ________ chance" là 1 cụm danh từ --> ô trống là 1 tính từ, bổ nghĩa cho danh từ "chance". |
Question 4 Explanation:
Dịch: Báo cáo tài chính dự kiến đã nhấn mạnh với Susan rằng công việc kinh doanh của cô ấy có cơ hội tăng lợi nhuận thực tế trong hai quý tiếp theo.
"a ________ chance" là 1 cụm danh từ --> ô trống là 1 tính từ, bổ nghĩa cho danh từ "chance".
"a ________ chance" là 1 cụm danh từ --> ô trống là 1 tính từ, bổ nghĩa cho danh từ "chance".
Question 5 |
To create our financial strategy, our consultant took the experiences of similar businesses and _________ relevant outcomes to our situation.
A | translatable Hint: Sai. Vì không phù hợp nghĩa của câu. |
B | translation Hint: Sai. Vì "_________ relevant outcomes" là cụm danh từ với "outcomes" là danh từ chính --> ô trống là tính từ. |
C | translator Hint: Sai. Vì "_________ relevant outcomes" là cụm danh từ với "outcomes" là danh từ chính --> ô trống là tính từ. |
D | translated |
Question 5 Explanation:
Dịch: Để thành lập chiến lược tài chính, chuyên gia tư vấn của chúng tôi đã học hỏi các doanh nghiệp cùng ngành và đưa ra các kết quả phù hợp với tình hình của chúng tôi.
"_________ relevant outcomes" là cụm danh từ với "outcomes" là danh từ chính --> ô trống là tính từ.
"_________ relevant outcomes" là cụm danh từ với "outcomes" là danh từ chính --> ô trống là tính từ.
Question 6 |
Our business experienced a __________ fall in profits during the third quarter of the year.
A | typical |
B | typically Hint: Sai. Vì "a ___________ fall" là cụm danh từ --> ô trống là 1 tính từ, bổ nghĩa cho "fall". |
C | type Hint: Sai. Vì "a ___________ fall" là cụm danh từ --> ô trống là 1 tính từ, bổ nghĩa cho "fall". |
D | typed Hint: Sai. Vì "a ___________ fall" là cụm danh từ --> ô trống là 1 tính từ, bổ nghĩa cho "fall". |
Question 6 Explanation:
Dịch: Doanh nghiệp của chúng tôi trải qua đợt giảm lợi nhuận điển hình trong quý 3 của năm.
"a ___________ fall" là cụm danh từ --> ô trống là 1 tính từ, bổ nghĩa cho "fall".
"a ___________ fall" là cụm danh từ --> ô trống là 1 tính từ, bổ nghĩa cho "fall".
Question 7 |
When the business did not yield the _________ profit level, the owner raised the daily sales targets.
A | desire Hint: Sai. Vì "the __________ profit level" là cụm danh từ --> ô trống là tính từ bổ nghĩa cho danh từ chính "profit level". |
B | desirable Hint: Sai. Vì không phù hợp với nghĩa của câu. |
C | desired |
D | desiring Hint: Sai. Vì "the __________ profit level" là cụm danh từ --> ô trống là tính từ bổ nghĩa cho danh từ chính "profit level". |
Question 7 Explanation:
Dịch: Khi doanh nghiệp không đạt được mức lợi nhuận mong muốn, chủ doanh nghiệp đã tăng mục tiêu doanh số hàng ngày.
"the __________ profit level" là cụm danh từ --> ô trống là tính từ bổ nghĩa cho danh từ chính "profit level".
"the __________ profit level" là cụm danh từ --> ô trống là tính từ bổ nghĩa cho danh từ chính "profit level".
Question 8 |
The _________ income statement forecast a detailed pathway for attaining the desired growth.
A | project Hint: Sai. Vì "The ________ income statement" là chủ ngữ --> ô trống là tính từ, bổ nghĩa cho danh từ chính "income statement". |
B | projected |
C | projects Hint: Sai. Vì "The ________ income statement" là chủ ngữ --> ô trống là tính từ, bổ nghĩa cho danh từ chính "income statement". |
D | projection Hint: Sai. Vì "The ________ income statement" là chủ ngữ --> ô trống là tính từ, bổ nghĩa cho danh từ chính "income statement". |
Question 8 Explanation:
Dịch: Báo cáo thu nhập dự kiến dự báo một lộ trình chi tiết để đạt được sự tăng trưởng mong muốn.
"The ________ income statement" là chủ ngữ --> ô trống là tính từ, bổ nghĩa cho danh từ chính "income statement".
"The ________ income statement" là chủ ngữ --> ô trống là tính từ, bổ nghĩa cho danh từ chính "income statement".
Question 9 |
A financial statement offers managers a detailed “snapshot” of what a typical day’s sales must be in order to set a ________ income target.
A | realistic |
B | realist Hint: Sai. Vì "a ___________ income target" là cụm danh từ --> ô trống là 1 tính từ. |
C | realistically Hint: Sai. Vì "a ___________ income target" là cụm danh từ --> ô trống là 1 tính từ. |
D | reality Hint: Sai. Vì "a ___________ income target" là cụm danh từ --> ô trống là 1 tính từ. |
Question 9 Explanation:
Dịch: Một báo cáo tài chính cung cấp cho nhà quản lý một "bức tranh" chi tiết về doanh số bán hàng theo ngày điển hình, để thiết lập một mục tiêu thu nhập thực tế.
"a ___________ income target" là cụm danh từ --> ô trống là 1 tính từ.
"a ___________ income target" là cụm danh từ --> ô trống là 1 tính từ.
Question 10 |
By posting the financial statement, the director gave the staff some perspective on how sales targets _________ into desired financial goals.
A | translate Hint: Sai. Vì câu được chia ở thì quá khứ. |
B | translated |
C | translating Hint: Sai. Vì "how sales targets ______ into desired financial goals" có chỗ trống đứng ngay sau chủ ngữ --> chỗ trống là động từ. |
D | translation Hint: Sai. Vì "how sales targets ______ into desired financial goals" có chỗ trống đứng ngay sau chủ ngữ --> chỗ trống là động từ. |
Question 10 Explanation:
Dịch: Bằng cách đăng báo cáo tài chính, giám đốc đã cho các nhân viên thấy một số triển vọng để mục tiêu doanh số được chuyển thành các mục tiêu tài chính mong muốn.
"how sales targets ______ into desired financial goals" có chỗ trống đứng ngay sau chủ ngữ --> chỗ trống là động từ.
"how sales targets ______ into desired financial goals" có chỗ trống đứng ngay sau chủ ngữ --> chỗ trống là động từ.
Once you are finished, click the button below. Any items you have not completed will be marked incorrect.
Get Results
There are 10 questions to complete.
← |
List |
→ |
Return
Shaded items are complete.
1 | 2 | 3 | 4 | 5 |
6 | 7 | 8 | 9 | 10 |
End |
Return
You have completed
questions
question
Your score is
Correct
Wrong
Partial-Credit
You have not finished your quiz. If you leave this page, your progress will be lost.
Correct Answer
You Selected
Not Attempted
Final Score on Quiz
Attempted Questions Correct
Attempted Questions Wrong
Questions Not Attempted
Total Questions on Quiz
Question Details
Results
Date
Score
Hint
Time allowed
minutes
seconds
Time used
Answer Choice(s) Selected
Question Text
All done
Need more practice!
Keep trying!
Not bad!
Good work!
Perfect!
Bài liên quan
Comments