Chủ điểm từ vựng 41 đã cung cấp cho các bạn 14 từ mới về điển ảnh, hôm nay, trong chủ điểm từ vựng thứ 42 này, các bạn sẽ được học những từ mới về rạp chiếu phim, một chủ đề có liên quan đến điện ảnh. Hi vọng 14 từ mới với đủ từ loại, phiên âm, nghĩa tiếng Việt và ví dụ sẽ giúp các bạn hiểu rõ hơn về chủ đề này cũng như biết cách sử dụng các từ liên quan đến chủ điểm này. Chúc các bạn học tốt.
Download ebook Ngữ pháp TOEIC MIỄN PHÍ
- Tổng hợp 26 chủ điểm Ngữ pháp TOEIC thường gặp trong bài thi
- Hàng ngàn câu hỏi được giải thích chi tiết, dễ hiểu, lý do tại sao đáp án này đúng, đáp án kia sai
Bài tập từ vựng 42
Start
Congratulations - you have completed Bài tập từ vựng 42.
You scored %%SCORE%% out of %%TOTAL%%.
Your performance has been rated as %%RATING%%
Your answers are highlighted below.
Question 1
The director's creativity showed in every thing from her ___________ to the literary quality of the play to the costumes and sets.
A
approaching
Hint:
Sai vì chỗ cần điền là một danh từ (vì đứng sau tính từ sở hữu).
B
approach
C
approachable
Hint:
Sai vì chỗ cần điền là một danh từ (vì đứng sau tính từ sở hữu), " approachable'' không phải là một danh từ.
Question 1 Explanation:
Chỗ cần điền là một danh từ (vì đứng sau tính từ sở hữu), '' approach'' ngoài chức năng là động từ còn là một danh từ, nghĩa là '' phương án'' Dịch nghĩa: Sự sáng tạo của người đạo diễn được thể hiện ở mọi thứ từ những kiến thức về văn học trong các vở kịch cho đến trang phục và kỹ thuật.
Question 2
As your director, I call for upon you to bring your life _________into your role.
A
experience
B
experienced
Hint:
Sai vì chỗ cần điền trong câu là một danh từ, kết hợp với '' life'' để thành một danh từ ghép, '' experienced'' không phải là một danh từ.
C
experiential
Hint:
Sai vì chỗ cần điền trong câu là một danh từ, kết hợp với '' life'' để thành một danh từ ghép, '' experiential'' không phải là một danh từ.
Question 2 Explanation:
Chỗ cần điền trong câu là một danh từ, kết hợp với '' life'' để thành một danh từ ghép, '' experience'' là một danh từ. Dịch nghĩa: Với tư cách là đạo diễn, tôi muốn anh dùng những kinh nghiệm trong cuộc sống của mình vào vai diễn của mình.
Question 3
I am ____________enough to work in the theater, and a really enjoy attending it.
A
creation
Hint:
Sai vì chỗ cần điền là một tính từ, câu này có cấu trúc '' be + tính từ + enough", mà '' creation'' không phải là một tính từ.
B
create
Hint:
Sai vì chỗ cần điền là một tính từ, câu này có cấu trúc '' be + tính từ + enough", mà '' create'' không phải là một tính từ.
C
creative
Question 3 Explanation:
Chỗ cần điền là một tính từ, câu này có cấu trúc '' be + tính từ + enough", mà '' creative'' là một tính từ. Dịch nghĩa: Tôi có đủ sáng tạo để làm việc trong rạp hát và tôi cũng thật sự thích tham gia công việc này.
Question 4
I look forward to the annual __________ of the group.
A
performance
B
perform
Hint:
Sai vì chỗ cần điền là một danh từ, vì đứng sau '' the'', và tính từ.
C
performer
Hint:
Sai vì chỗ cần điền là một danh từ sự vật, danh từ chỉ người không phù hợp với nghĩa của câu.
Question 4 Explanation:
Dịch: Tôi háo hức mong chờ buổi biểu diễn thường niên của nhóm.
Vị trí cần điền là một danh từ chỉ sự vật, vì đứng sau " the" và tính từ.
Question 5
Watching a play from the __________ is great fun.
A
director
Hint:
Sai vì nếu điền '' director'' vào chỗ đó thì không hợp nghĩa.
B
audience
C
actor
Hint:
Sai vì nếu điền '' actor'' vào chỗ đó thì không hợp nghĩa.
Question 5 Explanation:
Điền '' audience'' cho hợp với nghĩa của câu.
Câu này có nghĩa là: Xem phim từ vị trí của khán giả thật thú vị.
Question 6
To find out if the play is good, look for the _________ in the newspaper or ask the friends.
A
review
Hint:
Sai vì chỗ cần điền là một danh từ (vì đứng sau từ''the''), nhưng vế sau'' in the newspaper or ask friend'' cho thấy danh từ này số nhiều nên '' review'' số ít không phù hợp.
B
reviews
C
reviewing
Hint:
Sai vì chỗ cần điền là một danh từ (vì đứng sau '' the''), '' reviewing'' là một động từ ở dạng hiện tại phân từ.
Question 6 Explanation:
Chỗ cần điền là một danh từ (vì đứng sau từ''the''), vế sau'' in the newspaper or ask friend'' cho thấy danh từ này số nhiều nên dùng '' reviews''. Dịch nghĩa: Nếu muốn biết một vở kịch có hay không, hãy xem các bản nhận xét, đánh giá trên báo hay hỏi bạn bè mình.
Question 7
When the play is popular, the tickets for it will be quickly _________ .
A
sold
Hint:
Sai vì nghĩa câu này là '' vé cho vở kịch này sẽ nhanh chóng bán hết'' mà '' sold '' không có giới từ thì không có nghĩa là bán hết.
B
selling out
Hint:
Sai vì câu này ở thể bị động " be + V-ed", nên không chia động từ thành hiện tại phân từ được.
C
sold out
Question 7 Explanation:
Câu này có nghĩa là " Khi vở kịch trở nên phổ biến, vé của nó sẽ bán hết nhanh chóng". chọn sold out cho hợp với nghĩa của câu.
Question 8
Ordinary words turn to be meaningful ___________ .
A
dialogue
B
director
Hint:
Sai vì nếu điền '' director = đạo diễn '' vào thì câu không có nghĩa.
C
actor
Hint:
Sai vì nếu điền '' actor = diễn viên '' vào thì câu không có nghĩa.
Question 8 Explanation:
Điền '' dialogue'' cho hợp với nghĩa của câu. Dịch nghĩa: Những từ ngữ bình thường hàng ngày biến thành những đoạn hội thoại có ý nghĩa.
Question 9
All the ________ of the play come together to make a special experience for the audience.
A
element
Hint:
Sai vì trong câu cần một danh từ số nhiều vì đứng sau '' all the'', mà '' element'' là danh từ số ít nên không phù hợp.
B
elements
C
elementary
Hint:
Sai vì trong câu cần một danh từ số nhiều vì đứng sau '' all the'', mà '' elementary'' là một tính từ.
Question 9 Explanation:
Trong câu cần một danh từ số nhiều vì đứng sau '' all the'', mà '' elements'' là một danh từ số nhiều. Dịch nghĩa: Tấ cả những yếu tố kết hợp với nhau tạo thành một trải nghiệm thú vị cho khán giả.
Question 10
Necessary _______ will get every thing in to place.
A
rehearse
Hint:
Sai vì chỗ cần điền là một danh từ (ví đứng sau tính từ và trước động từ), mà '' rehearse'' không phải là một danh từ.
B
rehearsing
Hint:
Sai vì chỗ cần điền là một danh từ (ví đứng sau tính từ và trước động từ), mà '' rehearsing'' không phải là một danh từ.
C
rehearsal
Question 10 Explanation:
Chỗ cần điền là một danh từ (ví đứng sau tính từ và trước động từ), mà '' rehearsal'' là danh từ. Dịch nghĩa: Sự diễn tập cần thiết sẽ làm cho mọi thứ trở về đúng vị trí.
Once you are finished, click the button below. Any items you have not completed will be marked incorrect.
Get Results
There are 10 questions to complete.
←
List
→
Return
Shaded items are complete.
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
End
Return
You have completed
questions
question
Your score is
Correct
Wrong
Partial-Credit
You have not finished your quiz. If you leave this page, your progress will be lost.
Comments