Có thể nói thời đại ngày nay là thời đại của bùng nổ sự kiện. Đi học thì có các sự kiện nhỏ ở trường như khai giảng, bế giảng, cuộc thi nữ sinh thanh lịch,.. Đi làm thì có hội thảo, lễ ký kết,…
Bài 35 sẽ cung cấp cho các bạn những từ vựng trong lĩnh vực này nhé.
Download ebook Ngữ pháp TOEIC MIỄN PHÍ
- Tổng hợp 26 chủ điểm Ngữ pháp TOEIC thường gặp trong bài thi
- Hàng ngàn câu hỏi được giải thích chi tiết, dễ hiểu, lý do tại sao đáp án này đúng, đáp án kia sai
BT từ vựng 35
Chúc các bạn học tốt!
Start
Congratulations - you have completed
BT từ vựng 35
. You scored %%SCORE%% out of %%TOTAL%%. Your performance has been rated as %%RATING%%
Your answers are highlighted below.
Question 1 |
Do you need our _________ with any of the evening’s details?
A | assist Hint: Sai. Vì sau tính từ sở hữu là 1 danh từ. |
B | assisting Hint: Sai. Vì sau tính từ sở hữu là 1 danh từ. |
C | assistance |
D | assistant Hint: Sai. Vì sau tính từ sở hữu là 1 danh từ, nhưng danh tù chỉ người không phù hợp với nghĩa của câu. |
Question 1 Explanation:
Dịch: Bạn có cần chúng tôi giúp làm các việc vặt cho tối nay không?
Sai. Vì sau tính từ sở hữu là 1 danh từ, nhưng danh tù chỉ người không phù hợp với nghĩa của câu.
Sai. Vì sau tính từ sở hữu là 1 danh từ, nhưng danh tù chỉ người không phù hợp với nghĩa của câu.
Question 2 |
The event did not go off well because the _________ did a poor job of organizing it.
A | coordinator |
B | coordination Hint: Sai. Vì sau "the" luôn là 1 danh từ làm chủ ngữ trong câu. Tuy nhiên, danh từ chỉ sự vật không thích hợp trong trường hợp này. |
C | coordinated Hint: Sai. Vì sau "the" luôn là 1 danh từ làm chủ ngữ trong câu. |
D | coordinates Hint: Sai. Vì sau "the" luôn là 1 danh từ làm chủ ngữ trong câu. |
Question 2 Explanation:
Dịch: Sự kiện không diễn ra suôn sẻ bởi vì điều phối viên chuẩn bị không tốt.
Sai. Vì sau "the" luôn là 1 danh từ làm chủ ngữ trong câu.
Sai. Vì sau "the" luôn là 1 danh từ làm chủ ngữ trong câu.
Question 3 |
_________ speaking, the event was poorly organized.
A | General Hint: Sai. Vì "generally speaking" là 1 cụm từ luôn đi với nhau, có nghĩa "Nói chung là..." |
B | Generally |
C | Generality Hint: Sai. Vì "generally speaking" là 1 cụm từ luôn đi với nhau, có nghĩa "Nói chung là..." |
D | Generalizations Hint: Sai. Vì "generally speaking" là 1 cụm từ luôn đi với nhau, có nghĩa "Nói chung là..." |
Question 3 Explanation:
Dịch: Nói chung, sự kiện được chuẩn bị nghèo nàn.
- Generally speaking là một cụm từ cố định.
- Generally speaking là một cụm từ cố định.
Question 4 |
When the event planner saw the hotel ballroom, she knew that the size wasn’t _________, but the price was right.
A | ideal |
B | ideally Hint: Sai. Vì theo nghĩa của câu, vị trí cần điền là một danh từ đứng sau to be. |
C | idealize Hint: Sai. Vì theo nghĩa của câu, vị trí cần điền là một danh từ đứng sau to be. |
D | idealist Hint: Sai. Vì không phù hợp nghĩa của câu. |
Question 4 Explanation:
Dịch: Khi người tổ chức sự kiện xem sàn nhảy của khác sạn, cô ấy thấy kích thước của nó không lý tưởng, nhưng giá cả thì được.
Sai. Vì theo nghĩa của câu, vị trí cần điền là một danh từ đứng sau to be.
Trong câu này, để phù hợp với nghĩa của câu, ta chọn tính từ. Tính từ "ideal" bổ nghĩa cho chủ ngữ "size".
Sai. Vì theo nghĩa của câu, vị trí cần điền là một danh từ đứng sau to be.
Trong câu này, để phù hợp với nghĩa của câu, ta chọn tính từ. Tính từ "ideal" bổ nghĩa cho chủ ngữ "size".
Question 5 |
Joshua quit his job and started his own business as an event _________.
A | planned Hint: Sai. Vì "event planner" là cụm danh từ, có nghĩa là người tổ chức sự kiện. |
B | plans Hint: Sai. Vì "event planner" là cụm danh từ, có nghĩa là người tổ chức sự kiện. |
C | planner |
D | planning Hint: Sai. Vì "event planner" là cụm danh từ, có nghĩa là người tổ chức sự kiện. |
Question 5 Explanation:
Dịch: Joshua nghỉ việc và bắt đầu sự nghiệp kinh doanh bằng nghề tổ chức sự kiện.
- event planner: người tổ chức sự kiện.
- event planner: người tổ chức sự kiện.
Question 6 |
Like restaurants, caterers are subject to _________ concerning safe food handling.
A | regulate Hint: Sai. Vì "subject to" + N: tuân theo ... |
B | regulations |
C | regulatory Hint: Sai. Vì "subject to" + N: tuân theo ... |
D | regulating Hint: Sai. Vì "subject to" + N: tuân theo ... |
Question 6 Explanation:
Dịch: Như các nhà hàng, các nhà cung cấp thực phẩm cũng phải tuân thủ quy định an toàn thực phẩm.
- Subject to + N: tuân theo ...
- Subject to + N: tuân theo ...
Question 7 |
The hotel manager gave Natasha _________ in planning her first reception, especially in coordinating all the details and preparing the site.
A | assist Hint: Sai. Vì "give somebody something". |
B | assisting Hint: Sai. Vì "give somebody something". |
C | assistance |
D | assistant Hint: Sai. Vì "give somebody something". |
Question 7 Explanation:
Dịch: Giám đốc khách sạn giúp đỡ Natasha trong buổi làm tiếp tân đầu tiên của cô ấy, đặc biệt trong việc phối hợp các bộ phận và chuẩn bị bàn tiếp tân.
- Give somebody something --> ô trống là 1 danh từ.
- Give somebody something --> ô trống là 1 danh từ.
Question 8 |
Boris wanted to stage a fund-raising event, but the _________ locations either did not have the dimensions to accommodate the crowd he expected, or they were not in reasonable proximity to downtown.
A | ideal |
B | ideally Hint: Sai. Vì phó từ không bổ nghĩa cho danh từ. |
C | idealize Hint: Sai. Vì động từ không đứng sau mạo từ ''the'' |
D | idealist Hint: Sai. Vì cụm "the ________ locations" thiếu 1 tính từ bổ nghĩa cho danh từ ''locations''. |
Question 8 Explanation:
Dịch: Boris muốn tổ chức một sự kiện gây quỹ, nhưng các địa điểm lý tưởng hoặc không đủ chỗ cho đám đông như ông mong muốn, hoặc không ở gần trung tâm thành phố.
"the _____ locations" là cụm danh từ với "locations" là danh từ --> ô trống là 1 tính từ, bổ nghĩa cho "locations".
"the _____ locations" là cụm danh từ với "locations" là danh từ --> ô trống là 1 tính từ, bổ nghĩa cho "locations".
Question 9 |
In choosing a site for the reception, Ms. Benson has special criteria that had to be met, including close proximity to public transportation, so she needed a lot of lead time to meet her _________ need.
A | exactly Hint: Sai. Vị trí cần điền là một tính từ, bổ nghĩa cho danh từ ngay sau nó. |
B | exact |
Question 9 Explanation:
Dịch: Trong việc lựa chọn một trang web cho quầy lễ tân, bà Benson có những tiêu chí đặc biệt, trong đó có tiêu chí phải gần với phương tiện giao thông công cộng, nên cô cần rất nhiều thời gian để đáp ứng yêu cầu chính xác đó.
Vị trí cần điền là một tính từ, bổ nghĩa cho danh từ ngay sau nó.
Vị trí cần điền là một tính từ, bổ nghĩa cho danh từ ngay sau nó.
Question 10 |
In order to coordinate the event, we had to have a general idea of how many guests would _________ , and plan an ideal menu to satisfy the needs and tastes of every one who attended.
A | attend |
B | attendant Hint: Sai. Vì sau động từ khuyết thiếu "would" là 1 động từ nguyên thể. |
C | attended Hint: Sai. Vì sau động từ khuyết thiếu "would" là 1 động từ nguyên thể. |
D | attendance Hint: Sai. Vì sau động từ khuyết thiếu "would" là 1 động từ nguyên thể. |
Question 10 Explanation:
Dịch: Để kết hợp sự kiện, chúng tôi phải có một ý tưởng chung về số lượng khách sẽ tham dự tham dự, và lên một thực đơn lý tưởng để đáp ứng các nhu cầu và thị hiếu của mỗi người tham dự.
- Sau động từ khuyết thiếu "would" là 1 động từ nguyên thể.
- Sau động từ khuyết thiếu "would" là 1 động từ nguyên thể.
Once you are finished, click the button below. Any items you have not completed will be marked incorrect.
Get Results
There are 10 questions to complete.
← |
List |
→ |
Return
Shaded items are complete.
1 | 2 | 3 | 4 | 5 |
6 | 7 | 8 | 9 | 10 |
End |
Return
You have completed
questions
question
Your score is
Correct
Wrong
Partial-Credit
You have not finished your quiz. If you leave this page, your progress will be lost.
Correct Answer
You Selected
Not Attempted
Final Score on Quiz
Attempted Questions Correct
Attempted Questions Wrong
Questions Not Attempted
Total Questions on Quiz
Question Details
Results
Date
Score
Hint
Time allowed
minutes
seconds
Time used
Answer Choice(s) Selected
Question Text
All done
Need more practice!
Keep trying!
Not bad!
Good work!
Perfect!
Bài liên quan
Comments